Trang

Friday, December 31, 2010

Chiến Lược TRADE không cần phân tích kĩ thuật!

Sau đây là cách trade mà mình đang thử nghiệm, nhưng khá hiệu quả. cách trade này dành cho những trader ko có thời gian nhiều cho việc nhìn chart.
( thời gian đặt lệnh đầu ngày)



+xác định giá cao nhất và thấp nhất ngày hôm trước.
+đặt 2 lệnh buy stop và sell stop cách 10pip lần lượt tại 2 giá cao nhất và thấp nhất.
+đặt TP=30pip, SL=20pip.

Ví Dụ Hôm qua giá cao nhất của cặp eurusd là: 1.3314
                    giá thấp nhất của cặp eurusd là: 1.3210
Hôm nay bạn sẽ đặt 2 lệnh chờ (pending order) như sau:
- buy stop 1.3324       TP 1.3354          SL 1.3304
- sell stop  1.3200       TP 1.3170          SL 1.3220

Chiến Lược Gold & Forex Tài Khoản Trong Ngày.

Chiến lược vàng của Scotia Mocatta ngày 14/01/2011

Vàng mở cửa giảm nhẹ ở 1383 và diễn biến đầu phiên thể hiện sự hồi phục và đạt mức cao 1392.75 sau khi báo cáo về vấn đề việc làm cho con số không tốt. Hoạt động chốt lời sau đó lại kéo vàng trở lại mức thấp 1378.50 rồi cuối phiên hồi phục và đóng cửa ở 1386.75.

Hôm qua vàng đã có một ngày giảm sau khi phiên New York đóng cửa nó có lúc xuống tới 1369. Kim loại này đã có lúc đạt tới 1393 trước khi bị rớt trở lại. Chúng tôi đang đánh giá rằng đợt rớt trong tuần qua từ 1423 xuống 1354 có thể sẽ là một cơ sở cho đợt rớt nữa. Chúng tôi đang tin rằng vàng có hướng test trở lại mức 1354 và nếu rớt qua 1350 thì nó sẽ hướng mục tiêu về vùng 1300/15.
Chúng tôi hướng giảm đối với kim loại này một khi nó vẫn còn ở dưới mức Fibo 61.8% ở 1397.

Giá Usd, Vàng, ...Trong Nước Cập Nhật Hàng Ngày.

Trang này cập nhật tỷ giá thị trường tự do hàng ngày của Vàng, Ngoại tệ... và Những thông tin lượm lặt ảnh hưởng đến giá vàng vật chất và ngoại tệ trong nước, được cập nhật dưới dạng command.



------------------------------------------------------
Ngày 14/01/2011

Giá SG.

Si. 3562.     3568
U.   2103.    2108

E.   2795.    2810
AUD. 2088.   2100 

------------------------------------------------------
Cá nhân em nghĩ vàng sẽ về 133x vì;
Năm ngoái thế giới 1044 tăng lên 1265( tháng 6- 2010)
                        hồi lại 1156( tháng 7-2010 )
                   1156 tăng lên 1432( tháng 12-2010 )
                   1432 hồi lại ???
Vàng giảm xuống đó em không sợ, chỉ sợ M bình ổn giá đô thì V còn giá bao nhiêu? 



------------------------------------------------------
Ngày 13/01/2011
thời điểm lòng can đảm được thử thách
chim : 35760 - 35800
ếch : 21010 - 21050
cá rô : 27430 - 27580
chuột : 20800 - 20920

------------------------------------------------------
Bảng Giá TP.HCM : Ngày 12/01/2011

Vàng Thế Giới : 1384.28 

Vàng SJC Mua : 3582 Bán: 3586 

USD Mua : 2108 - Bán: 2113.

Kế Họach Cho Nhà Đầu Tư Quản Lý Vốn

Kế Họach Cho Nhà Đầu Tư Quản Lý Vốn
Mặt Hàng  Gold                                                     http://www.sherryfxgroup.tk/
Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
24%
Þ TSLN / Tháng
2%
Þ TSLN / Tuần
0.50%
Þ TSLN / Ngày
0.10%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000
Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5
Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.10
$1.10
$1.10
$1.10
$1.10
Lợi Nhuận Ngày
$1.00
$2.00
$3.00
$4
$5
Lợi Nhuận Tuần
$5.00
$10.00
$15.00
$20
$25
Lợi Nhuận Tháng
$20.0
$40.0
$60.0
$80
$100
Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
24%
24%
24%
24%
24%
Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
36%
Þ TSLN / Tháng
3%
Þ TSLN / Tuần
0.75%
Þ TSLN / Ngày
0.15%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000

Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.15
$1.15
$1.15
$1.15
$1.15

Lợi Nhuận Ngày
$1.50
$3.00
$4.50
$6
$8

Lợi Nhuận Tuần
$7.50
$15.00
$22.50
$30
$38

Lợi Nhuận Tháng
$30.0
$60.0
$90.0
$120
$150

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
36%
36%
36%
36%
36%

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
48%
Þ TSLN / Tháng
4%
Þ TSLN / Tuần
1.00%
Þ TSLN / Ngày
0.20%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000

Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.20
$1.20
$1.20
$1.20
$1.20

Lợi Nhuận Ngày
$2.00
$4.00
$6.00
$8
$10

Lợi Nhuận Tuần
$10.00
$20.00
$30.00
$40
$50

Lợi Nhuận Tháng
$40.0
$80.0
$120.0
$160
$200

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
48%
48%
48%
48%
48%

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
60%
Þ TSLN / Tháng
5%
Þ TSLN / Tuần
1.25%
Þ TSLN / Ngày
0.25%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000

Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.25
$1.25
$1.25
$1.25
$1.25

Lợi Nhuận Ngày
$2.50
$5.00
$7.50
$10
$13

Lợi Nhuận Tuần
$12.50
$25.00
$37.50
$50
$63

Lợi Nhuận Tháng
$50.0
$100.0
$150.0
$200
$250

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
60%
60%
60%
60%
60%

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
72%
Þ TSLN / Tháng
6%
Þ TSLN / Tuần
1.50%
Þ TSLN / Ngày
0.30%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000

Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.25
$1.25
$1.25
$1.25
$1.25

Lợi Nhuận Ngày
$2.50
$5.00
$7.50
$10
$13

Lợi Nhuận Tuần
$12.50
$25.00
$37.50
$50
$63

Lợi Nhuận Tháng
$50.0
$100.0
$150.0
$200
$250

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
60%
60%
60%
60%
60%

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
84%
Þ TSLN / Tháng
7%
Þ TSLN / Tuần
1.75%
Þ TSLN / Ngày
0.35%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000

Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.35
$1.35
$1.35
$1.35
$1.35

Lợi Nhuận Ngày
$3.50
$7.00
$10.50
$14
$18

Lợi Nhuận Tuần
$17.50
$35.00
$52.50
$70
$88

Lợi Nhuận Tháng
$70.0
$140.0
$210.0
$280
$350

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
84%
84%
84%
84%
84%

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
96%
Þ TSLN / Tháng
8%
Þ TSLN / Tuần
2.00%
Þ TSLN / Ngày
0.40%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000

Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.40
$1.40
$1.40
$1.40
$1.40

Lợi Nhuận Ngày
$4.00
$8.00
$12.00
$16
$20

Lợi Nhuận Tuần
$20.00
$40.00
$60.00
$80
$100

Lợi Nhuận Tháng
$80.0
$160.0
$240.0
$320
$400

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
96%
96%
96%
96%
96%

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
108%
Þ TSLN / Tháng
9%
Þ TSLN / Tuần
2.25%
Þ TSLN / Ngày
0.45%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000

Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.45
$1.45
$1.45
$1.45
$1.45

Lợi Nhuận Ngày
$4.50
$9.00
$13.50
$18
$23

Lợi Nhuận Tuần
$22.50
$45.00
$67.50
$90
$113

Lợi Nhuận Tháng
$90.0
$180.0
$270.0
$360
$450

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
108%
108%
108%
108%
108%

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
120%
Þ TSLN / Tháng
10%
Þ TSLN / Tuần
2.50%
Þ TSLN / Ngày
0.50%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000

Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.50
$1.50
$1.50
$1.50
$1.50

Lợi Nhuận Ngày
$5.00
$10.00
$15.00
$20
$25

Lợi Nhuận Tuần
$25.00
$50.00
$75.00
$100
$125

Lợi Nhuận Tháng
$100.0
$200.0
$300.0
$400
$500

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
120%
120%
120%
120%
120%

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
150%
Þ TSLN / Tháng
13%
Þ TSLN / Tuần
3.13%
Þ TSLN / Ngày
0.63%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000

Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.63
$1.63
$1.63
$1.63
$1.63

Lợi Nhuận Ngày
$6.25
$12.50
$18.75
$25
$31

Lợi Nhuận Tuần
$31.25
$62.50
$93.75
$125
$156

Lợi Nhuận Tháng
$125.0
$250.0
$375.0
$500
$625

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
150%
150%
150%
150%
150%

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
200%
Þ TSLN / Tháng
17%
Þ TSLN / Tuần
4.17%
Þ TSLN / Ngày
0.83%
Số Vốn Đầu Tư (USD)
$1,000
$2,000
$3,000
$4,000
$5,000

Số Lot Giao Dịch / Ngày
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

Chênh Lệch Giá / 1 Order
$1.83
$1.83
$1.83
$1.83
$1.83

Lợi Nhuận Ngày
$8.33
$16.67
$25.00
$33
$42

Lợi Nhuận Tuần
$41.67
$83.33
$125.00
$167
$208

Lợi Nhuận Tháng
$166.7
$333.3
$500.0
$667
$833

Tỹ Suất Lợi Nhuận / Năm
200%
200%
200%
200%
200%